Thông số kỹ thuật xe đầu kéo HOWO T7H cầu láp động cơ 440HP khí thải EURO V
Model | – ZZ4257V324HE1B |
Động cơ | – Kiểu loại: MC11.44-50, Công suất cực đại: 440 HP/ 1900(Vòng/phút)
– Tiêu chuẩn khí thải: EURO V – Dung tích xy lanh: 10.518 cm3 – Diesel 4 kỳ, phun nhiên liệu điện tử – 6 xy lanh thẳng hàng làm mát bằng nước, turbo tăng áp và làm mát trung gian – Momen xoắn cực đại: 2100 (Nm) ở vòng quay 1000-1400 (Vòng/phút) – Đường kính hành trình pistol: 120 x 155 (mm) – Lượng dung dịch cung cấp làm mát lâu dài: 42L – Nhiệt độ mở van hằng nhiệt: 80ºC – Máy nén khí kiểu 2 xy lanh |
Li hợp | – Li hợp lõi lò xo đĩa đơn ma sát khô, đường kính 430 mm, dẫn động thủy lực, trợ lực khí nén |
Hộp số | – Model: HW25712XSTCL, loại 12 số tiến, 2 số lùi, có trợ lực, vỏ nhôm |
Cầu trước | – Loại VGD71 (Cầu 7 tấn), phanh thường. Hệ thống lái cùng trục trước cố định |
Cầu sau | – Loại MCY13BGS*2 (Cầu Lap 13 tấn), chịu lực tốt.
– Tỉ số truyền 4.11 (Cầu Lap: Thích hợp với địa hình đường bằng phẳng, chở hàng đúng tải) |
Khung xe | – Khung xe song song dạng nghiêng, tiết diện hình chữ U300 x 80 x 8 (mm), các khung gia cường, tối luyện ở nhiệt độ cao bảo đảm chống cong võng, các khớp ghép nối được tán rive. |
Hệ thống lái | – Tay lái trợ lực thủy lực, tay lái nhãn hiệu BOSCH |
Hệ thống phanh | – Phanh chính: Phanh tang trống, dẫn động 2 đường khí nén
– Phanh đỗ xe: Phanh lốc kê, dẫn động khí nén tác dụng lên bánh sau – Phanh khí xả động cơ: Kiểu van bướm, dẫn động khí nén |
Bánh xe và kiểu loại | – La zăng: 8.5R-20, Thép 10 lỗ
– Cỡ lốp: 12R22.5 (Lốp bố thép, lốp không săm, nhãn hiệu lốp tam giác, chịu tải tốt) – Số lốp: 2 lốp trước và 8 lốp sau, 1 lốp dự phòng |
Cabin | – Cabin T7H, có 2 giường nằm, giảm sóc bóng hơi, cabin kích điện, ghế hơi, có thể lật nghiêng về phía trước 55º bằng điện, có ổ cắm 220V, vô lăng đa chức năng, cửa sổ trời, cabin nâng điện, táp lô ốp gỗ, bảng đồng hồ trung tâm có hiển thị điện tử, có hệ thống thông gió và tỏa nhiệt, còi hơi, hệ thống điều hòa không khí tự động… |
Hệ thống nhíp | – Nhíp trước: 4 lá, có gối đỡ cao su
– Nhíp sau: 5 lá, hệ thống quang nhíp kép, có gối đỡ cao su |
Đặc tính chuyển động | – Tốc độ lớn nhất: 75 km/h
– Độ dốc lớn nhất vượt được: 40% – Khoảng sáng gầm xe: 320 mm – Bán kính quay vòng nhỏ nhất: 23 m – Tổng dung tích thùng chứa nhiên liệu: 1.100 L. (860 L + 240 L) – Đường kính mâm: Φ 90 |